TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Tổ hợp môn 1
|
Tổ hợp môn 2
|
Tổ hợp môn 3
|
Tổ hợp môn 4
|
Chỉ tiêu
|
A
|
CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN – ĐÀO TẠO BẰNG TIẾNG
ANH
|
1
|
7850106
|
Ngành Quản lý Tài
nguyên thiên nhiên
(Chương trình nhập
khẩu từ Trường Đại học tổng hợp Bang Colorado – Hoa Kỳ)
-
Chuyên ngành Quản lý tài nguyên và Môi trường
-
Chuyên ngành Khoa học môi trường
-
Chuyên ngành Quản lý lưu vực
- Chuyên
ngành Quản lý tài nguyên nước
|
B08 (Toán; Sinh; Anh)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
D07 (Toán; Hóa; Anh)
|
D10 (Toán; Địa; Anh)
|
60
|
B
|
CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN – ĐÀO TẠO BẰNG TIẾNG VIỆT
|
I
|
Nhóm
ngành Kinh tế, Tài chính, Kế toán, Quản trị kinh doanh, Quản lý và Dịch vụ xã
hội, Quản lý đất đai, Bất động sản
|
1
|
7340301
|
Ngành
Kế toán:
- Chuyên ngành Kế toán kiểm toán
- Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp
- Chuyên ngành Kế toán công
- Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
A16 (Toán; Khoa học TN; Văn)
|
C15 (Văn; Toán; Khoa học XH)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
200
|
2
|
7340101
|
Ngành
Quản trị kinh doanh:
-
Chuyên ngành
Logistics
-
Chuyên ngành Quản
trị doanh nghiệp
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
A16 (Toán; Khoa học TN; Văn)
|
C15 (Văn; Toán; Khoa học XH)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
200
|
3
|
7340201
|
Ngành Tài chính -
Ngân hàng
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
A16 (Toán; Khoa học TN; Văn)
|
C15 (Văn; Toán; Khoa học XH)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
100
|
4
|
7510605
|
Ngành Logistics và
Quản lý chuỗi cung ứng
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
A16 (Toán; Khoa học TN; Văn)
|
C15 (Văn; Toán; Khoa học XH)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
60
|
5
|
7310101
|
Kinh tế
-
Chuyên ngành kinh tế đầu tư
-
Chuyên ngành kinh tế quốc tế - Chuyên ngành kinh tế phát triển - Chuyên ngành kinh tế tài nguyên và môi trường - Chuyên ngành kinh tế nông nghiệp
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
A16 (Toán; Khoa học TN; Văn)
|
C15 (Văn; Toán; Khoa học XH)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
60
|
6
|
7340116
|
Ngành Bất động sản:
- Chuyên ngành Đầu tư kinh doanh bất động sản
- Chuyên ngành Quản lý thị trường bất động sản
- Chuyên ngành Định giá bất động sản
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
A16 (Toán; Khoa học TN; Văn)
|
C15 (Văn; Toán; Khoa học XH)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
60
|
7
|
7850103
|
Ngành Quản lý đất
đai:
- Chuyên ngành Quản lý Nhà nước về đất đai
- Chuyên ngành Quy hoạch sử dụng đất
- Chuyên ngành Công nghệ địa chính và Trắc địa bản đồ
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
A16 (Toán; Khoa học TN; Văn)
|
B00 (Toán; Hóa; Sinh)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
100
|
8
|
7760101
|
Ngành Công tác xã
hội
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
C00 (Văn; Sử; Địa)
|
C15 (Văn; Toán; Khoa học XH)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
60
|
9
|
7810103
|
Ngành
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành:
-
Chuyên ngành Quản
trị dịch vụ du lịch
-
Chuyên ngành Quản
trị kinh doanh lữ hành
-
Chuyên ngành Quản
trị nhà hang
-
Chuyên ngành Quản
trị khách sạn
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
C00 (Văn; Sử; Địa)
|
C15 (Văn; Toán; Khoa học XH)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
100
|
II
|
Nhóm ngành Lâm nghiệp, Quản lý tài
nguyên rừng, Môi trường và Du lịch sinh thái
|
10
|
7620205
|
Ngành Lâm sinh
-
Chuyên ngành kỹ thuật lâm sinh
-
Chuyên ngành Sinh thái rừng và môi trường
-
Chuyên ngành Điều tra quy hoạch, Viễn thám
-
Chuyên ngành Quản lý rừng bền vững và Chứng
chỉ rừng
-
Chuyên ngành Giống cây lâm nghiệp
-
Chuyên ngành Biến đổi khí hậu, Rừng ngập mặn
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
A16 (Toán; Khoa học TN; Văn)
|
B00 (Toán; Hóa; Sinh)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
60
|
11
|
7620211
|
Ngành
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
- Chuyên ngành Kiểm lâm
- Chuyên ngành Bảo tồn đa dạng sinh học
- Chuyên ngành Quản lý rừng bền vững
- Chuyên ngành Quản lý động thực vật rừng
- Chuyên ngành Bảo vệ thực vật
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
B00 (Toán; Hóa; Sinh)
|
C15 (Văn; Toán; Khoa học XH)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
160
|
12
|
7850101
|
Ngành Quản lý tài
nguyên và môi trường
-
Chuyên ngành Quản lý
môi trường
-
Chuyên ngành Quản lý
tài nguyên
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
A16 (Toán; Khoa học TN; Văn)
|
B00 (Toán; Hóa; Sinh)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
60
|
13
|
7850104
|
Ngành Du lịch sinh thái
|
B00 (Toán; Hóa; Sinh)
|
C00 (Văn; Sử; Địa)
|
C15 (Văn; Toán; Khoa học XH)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
60
|
III
|
Nhóm ngành Chế biến lâm sản và Thiết
kế nội thất
|
14
|
7549001
|
Ngành Công nghệ chế
biến lâm sản
-
Chuyên ngành Thiết
kế chế tạo đồ gỗ nội thất
-
Chuyên ngành Công
nghệ vật liệu gỗ
-
Chuyên ngành Công
nghệ gỗ và quản lý sản xuất
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
A16 (Toán; Khoa học TN; Văn)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
D07 (Toán; Hóa; Anh)
|
60
|
15
|
7580108
|
Ngành Thiết kế nội
thất
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
C15 (Văn; Toán; Khoa học XH)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
H00 (Văn; Năng khiếu vẽ NT1; Năng khiếu vẽ NT2)
|
100
|
IV
|
Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng và Kiến trúc cảnh quan
|
16
|
7580201
|
Ngành Kỹ thuật xây
dựng - Chuyên ngành quản lý xây dựng
-
Chuyên ngành Công
trình dân dụng và công nghiệp -
Chuyên ngành Công
trình giao thông
-
Chuyên ngành Công
trình thủy lợi
-
Chuyên ngành Cơ sở
hạ tầng
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
A01 (Toán; Lý; Anh)
|
A16 (Toán; Khoa học TN; Văn)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
60
|
17
|
7580102
|
Ngành Kiến trúc cảnh quan
-
Chuyên ngành Quy
hoạch và thiết kế cảnh quan
-
Chuyên ngành Quản lý
cây xanh đô thị
-
Chuyên ngành Quản lý
công trình cảnh quan đô thị
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
C15 (Văn; Toán; Khoa học XH)
|
V01 (Toán; Văn; Vẽ mỹ thuật)
|
100
|
V
|
Nhóm ngành Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ
|
18
|
7620110
|
Ngành Khoa học cây
trồng, gồm các chuyên ngành:
-
Sản xuất giống cây
trồng
-
Nông nghiệp công
nghệ cao
- Khuyến nông
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
A16 (Toán; Khoa học TN; Văn)
|
B00 (Toán; Hóa; Sinh)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
60
|
19
|
7480104
|
Ngành Hệ thống thông
tin (Công nghệ thông tin)
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
A01 (Toán; Lý; Anh)
|
A16 (Toán; Khoa học TN; Văn)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
200
|
20
|
7510203
|
Ngành Công nghệ kỹ
thuật cơ - điện tử:
-
Chuyên ngành Tự động
hóa
-
Chuyên ngành Robot
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
A01 (Toán; Lý; Anh)
|
A16 (Toán; Khoa học TN; Văn)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
60
|
21
|
7510205
|
Ngành Công nghệ kỹ
thuật ô tô:
-
Chuyên ngành Động cơ
ô tô
-
Chuyên ngành Khung
gầm ô tô
-
Chuyên ngành Hệ
thống điện ô tô
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
A01 (Toán; Lý; Anh)
|
A16 (Toán; Khoa học TN; Văn)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
100
|
22
|
7520103
|
Ngành Kỹ thuật cơ khí
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
A01 (Toán; Lý; Anh)
|
A16 (Toán; Khoa học TN; Văn)
|
D01 (Văn; Toán; Anh)
|
60
|
23
|
7420201
|
Ngành Công nghệ sinh
học:
-
Chuyên ngành Công
nghệ sinh học nông nghiệp
-
Chuyên ngành Công
nghệ sinh học Y - Dược
-
Chuyên ngành Công
nghệ sinh học thực phẩm
-
Chuyên ngành Công
nghệ sinh học môi trường
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
A16 (Toán; Khoa học TN; Văn)
|
B00 (Toán; Hóa; Sinh)
|
B08 (Toán; Sinh; Anh)
|
60
|
24
|
7640101
|
Ngành Thú y
|
A00 (Toán; Lý; Hóa)
|
A16 (Toán; Khoa học TN; Văn)
|
B00 (Toán; Hóa; Sinh)
|
B08 (Toán; Sinh; Anh)
|
100
|