TT
|
Khối ngành/Ngành học
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Tổ hợp môn xét tuyển 1
|
Tổ hợp môn xét tuyển 2
|
Tổ hợp môn xét tuyển 3
|
Tổ hợp môn xét tuyển 4
|
Xét điểm thi THPT
|
Xét học bạ THPT
|
A.
|
Chương trình tiên tiến - Đào tạo bằng
tiếng Anh
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngành
Quản lý tài nguyên thiên nhiên* - chương trình của
Trường Đại học tổng hợp Bang Colorado - Hoa Kỳ:
|
7908532
|
30
|
-
|
B08.
Toán, Sinh học, Tiếng anh
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng anh
|
D07.
Toán, Hóa học, Tiếng anh
|
D10.
Toán, Địa lý, Tiếng anh
|
- Chuyên ngành Quản lý tài nguyên và Môi trường
|
- Chuyên ngành Khoa học môi trường
|
- Chuyên ngành Quản lý lưu vực
|
- Chuyên ngành Quản lý tài nguyên nước
|
B.
|
Chương trình chuẩn - Đào tạo bằng tiếng
Việt
|
|
|
|
|
|
|
I.
|
Khối ngành Kinh doanh, Quản lý và Dịch
vụ xã hội
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngành
Kế toán:
|
7340301
|
100
|
50
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
C15.
Ngữ văn, Toán, Khoa học XH
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng anh.
|
- Chuyên ngành Kế toán kiểm toán
|
- Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp
|
- Chuyên ngành Kế toán công
|
- Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp
|
2
|
Ngành
Quản trị kinh doanh:
|
7340101
|
70
|
30
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
C15.
Ngữ văn, Toán, Khoa học XH
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng anh
|
- Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
|
- Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp
|
3
|
Ngành
Kinh tế
|
7310101
|
30
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
C15.
Ngữ văn, Toán, Khoa học XH
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng anh
|
4
|
Ngành
Bất động sản:
|
7340116
|
15
|
15
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
C15.
Ngữ văn, Toán, Khoa học XH
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Anh
|
- Chuyên ngành Đầu tư kinh doanh bất động sản
|
- Chuyên ngành Quản lý thị trường bất động sản
|
- Chuyên ngành Định giá bất động sản
|
5
|
Ngành
Công tác xã hội
|
7760101
|
30
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
C00.
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
C15.
Ngữ văn, Toán, Khoa học XH
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
6
|
Ngành
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành:
|
7810103
|
30
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
C00.
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
C15.
Ngữ văn, Toán, Khoa học XH
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
- Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch
|
- Chuyên ngành Quản trị kinh doanh lữ hành
|
- Chuyên ngành Quản trị nhà hàng
|
- Chuyên ngành Quản trị khách sạn
|
II.
|
Khối ngành Công nghệ, Kỹ thuật và Công
nghệ thông tin
|
|
|
|
|
7
|
Ngành
Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin)
|
7480104
|
30
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A01.
Toán, Vật lý, Tiếng anh
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng anh
|
8
|
Ngành
Công nghệ kỹ thuật ô tô:
|
7510205
|
30
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A01.
Toán, Vật lý, Tiếng anh
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng anh
|
- Chuyên ngành Động cơ ô tô
|
- Chuyên ngành Khung gầm ô tô
|
- Chuyên ngành Hệ thống điện ô tô
|
9
|
Ngành
Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử:
|
7510203
|
30
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A01.
Toán, Vật lý, Tiếng anh
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng anh
|
- Chuyên ngành Tự động hóa
|
- Chuyên ngành Robot
|
10
|
Ngành
Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy):
|
7520103
|
30
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A01.
Toán, Vật lý, Tiếng anh
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng anh
|
- Chuyên ngành Cơ khí chế tạo
|
- Chuyên ngành Cơ khí động lực
|
- Chuyên ngành Cơ khí chuyên dùng
|
11
|
Ngành
Kỹ thuật xây dựng:
|
7580201
|
30
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A01.
Toán, Vật lý, Tiếng anh
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng anh
|
-
Chuyên ngành Công trình dân dụng và công nghiệp
|
- Chuyên ngành Công trình giao thông
|
- Chuyên ngành Công trình thủy lợi
|
- Chuyên ngành Cơ sở hạ tầng
|
III.
|
Khối ngành Lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Ngành
Quản lý tài nguyên rừng:
|
7620211
|
60
|
40
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
B00.
Toán, Hóa học, Sinh học
|
C15.
Ngữ văn, Toán, Khoa học XH
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
- Chuyên ngành Kiểm lâm
|
- Chuyên ngành Bảo tồn đa dạng sinh học
|
- Chuyên ngành Quản lý rừng bền vững
|
- Chuyên ngành Quản lý động thực vật rừng
|
- Chuyên ngành Bảo vệ thực vật.
|
12
|
Ngành
Lâm sinh:
|
7620205
|
25
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
B00.
Toán, Hóa học, Sinh học
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
|
- Chuyên ngành Quản
lý kinh doanh rừng gỗ và Lâm sản ngoài gỗ
|
|
- Chuyên ngành Quản
lý dịch vụ hệ sinh thái
|
|
- Chuyên ngành Phát
triển rừng ngập mặn và ứng phó với biến đổi khí hậu
|
13
|
Ngành
Lâm học (Lâm nghiệp):
|
7620201
|
25
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
B00.
Toán, Hóa học, Sinh học
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
- Chuyên ngành Quản
lý đất và dinh dưỡng cây trồng
|
- Chuyên ngành GIS
và Viễn thám ứng dụng
|
- Chuyên ngành Quản
lý rừng bền vững và Chứng chỉ rừng
|
IV.
|
Khối ngành Tài nguyên, Môi trường và Du
lịch sinh thái
|
|
|
|
|
14
|
Ngành
Quản lý đất đai:
|
7850103
|
30
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
B00.
Toán, Hóa học, Sinh học
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
- Chuyên ngành Quản lý Nhà nước về đất đai
|
- Chuyên ngành Quy hoạch sử dụng đất
|
- Chuyên ngành Công nghệ địa chính và Trắc địa bản đồ
|
15
|
Ngành
Khoa học môi trường:
|
7440301
|
20
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
B00.
Toán, Hóa học, Sinh học
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
- Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
- Chuyên ngành Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi
trường
|
- Chuyên ngành Công nghệ xử lý chất thải.
|
16
|
Ngành
Quản lý tài nguyên và môi trường:
|
7850101
|
30
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
B00.
Toán, Hóa học, Sinh học
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
- Chuyên ngành Quản lý môi trường
|
- Chuyên ngành Quản lý tài nguyên
|
17
|
Ngành
Du lịch sinh thái
|
7850104
|
30
|
-
|
B00.
Toán, Hóa học, Sinh học
|
C00.
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
C15.
Ngữ văn, Toán, Khoa học XH
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
V.
|
Khối ngành Nông nghiệp và Sinh học ứng
dụng
|
|
|
|
|
|
18
|
Ngành
Công nghệ sinh học:
|
7420201
|
20
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
B00.
Toán, Hóa học, Sinh học
|
B08.
Toán, Sinh học, Tiếng anh
|
- Chuyên ngành Công nghệ sinh học nông nghiệp
|
- Chuyên ngành Công nghệ sinh học Y - Dược
|
- Chuyên ngành Công nghệ sinh học thực phẩm
|
- Chuyên ngành Công nghệ sinh học môi trường
|
19
|
Ngành
Thú y
|
7640101
|
30
|
30
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
B00.
Toán, Hóa học, Sinh học
|
B08.
Toán, Sinh học, Tiếng anh
|
20
|
Ngành Khoa học cây trồng (Nông học, trồng trọt):
|
7620110
|
20
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
B00.
Toán, Hóa học, Sinh học
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
- Chuyên ngành Sản xuất giống cây trồng
|
- Chuyên ngành Khuyến nông
|
- Chuyên ngành Nông nghiệp công nghệ cao
|
VI.
|
Nhóm ngành Công nghệ chế biến lâm sản và
Thiết kế nội thất
|
|
|
|
|
21
|
Ngành
Thiết kế nội thất
|
7580108
|
30
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
C15.
Ngữ văn, Toán, Khoa học XH
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng anh
|
H00.
Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2
|
22
|
Ngành
Công nghệ chế biến lâm sản:
|
7549001
|
30
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
D07.
Toán, Hóa học, Tiếng anh.
|
- Chuyên ngành Thiết kế chế tạo đồ gỗ nội thất
|
- Chuyên ngành Công nghệ vật liệu gỗ
|
- Chuyên ngành Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất
|
VII.
|
Khối ngành Kiến trúc và cảnh quan
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Ngành
Lâm nghiệp đô thị
|
7620202
|
15
|
15
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
B00.
Toán, Hóa học, Sinh học
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
24
|
Ngành
Kiến trúc cảnh quan
|
7580102
|
30
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
C15.
Ngữ văn, Toán, Khoa học XH
|
V01.
Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật.
|
|
Tổng cộng
|
|
850
|
540
|
|
|
|
|